Có 2 kết quả:

走錯 zǒu cuò ㄗㄡˇ ㄘㄨㄛˋ走错 zǒu cuò ㄗㄡˇ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go the wrong way
(2) to take the wrong (road, exit etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go the wrong way
(2) to take the wrong (road, exit etc)

Bình luận 0